Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细工
Pinyin: xì gōng
Meanings: Work that requires meticulousness and skill., Công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo., ①精细操作工。*②需要细心操作的手艺。[例]饰有精致的金银丝细工的匣子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 田, 纟, 工
Chinese meaning: ①精细操作工。*②需要细心操作的手艺。[例]饰有精致的金银丝细工的匣子。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các hoạt động nghề nghiệp, thủ công mỹ nghệ.
Example: 做这种工艺品需要很细工。
Example pinyin: zuò zhè zhǒng gōng yì pǐn xū yào hěn xì gōng 。
Tiếng Việt: Làm loại đồ thủ công này cần phải rất tỉ mỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo.
Nghĩa phụ
English
Work that requires meticulousness and skill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精细操作工
需要细心操作的手艺。饰有精致的金银丝细工的匣子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!