Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细密
Pinyin: xì mì
Meanings: Chặt chẽ, tỉ mỉ, không lỏng lẻo (dùng cho kế hoạch, thiết kế hoặc kết cấu)., Tight-knit, meticulous, not loose (used for plans, designs, or structures)., ①形容物质精致。[例]细密的纹理。*②细小而周密;仔细的。[例]细密的分析。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 田, 纟, 宓, 山
Chinese meaning: ①形容物质精致。[例]细密的纹理。*②细小而周密;仔细的。[例]细密的分析。
Grammar: Tính từ, dùng để mô tả đặc tính kỹ lưỡng, chi tiết của đối tượng.
Example: 这个计划设计得非常细密。
Example pinyin: zhè ge jì huà shè jì dé fēi cháng xì mì 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này được thiết kế rất chặt chẽ và tỉ mỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặt chẽ, tỉ mỉ, không lỏng lẻo (dùng cho kế hoạch, thiết kế hoặc kết cấu).
Nghĩa phụ
English
Tight-knit, meticulous, not loose (used for plans, designs, or structures).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容物质精致。细密的纹理
细小而周密;仔细的。细密的分析
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!