Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 细嫩

Pinyin: xì nèn

Meanings: Delicate and soft (often used to describe skin or meat)., Mịn màng và mềm mại (thường dùng để mô tả da hoặc thịt)., ①柔嫩。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 田, 纟, 女, 敕

Chinese meaning: ①柔嫩。

Grammar: Tính từ, thường được dùng để miêu tả bề mặt vật lý của đối tượng nào đó.

Example: 她的皮肤非常细嫩。

Example pinyin: tā de pí fū fēi cháng xì nèn 。

Tiếng Việt: Làn da của cô ấy rất mịn màng và mềm mại.

细嫩
xì nèn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mịn màng và mềm mại (thường dùng để mô tả da hoặc thịt).

Delicate and soft (often used to describe skin or meat).

柔嫩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

细嫩 (xì nèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung