Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绅士
Pinyin: shēn shì
Meanings: Quý ông, người đàn ông lịch sự và có giáo dục., Gentleman; a polite and educated man., ①旧时在地方上有财有势或得过一官半职的人,以地主和退职官僚居多。[例]他的父亲是开锡箔店的;听说现在……快要升到绅士的地位了。——《从百草园到三味书屋》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 申, 纟, 一, 十
Chinese meaning: ①旧时在地方上有财有势或得过一官半职的人,以地主和退职官僚居多。[例]他的父亲是开锡箔店的;听说现在……快要升到绅士的地位了。——《从百草园到三味书屋》。
Grammar: Danh từ đơn lẻ, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi lịch thiệp của đàn ông.
Example: 他是一个真正的绅士。
Example pinyin: tā shì yí gè zhēn zhèng de shēn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một quý ông đích thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quý ông, người đàn ông lịch sự và có giáo dục.
Nghĩa phụ
English
Gentleman; a polite and educated man.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时在地方上有财有势或得过一官半职的人,以地主和退职官僚居多。他的父亲是开锡箔店的;听说现在……快要升到绅士的地位了。——《从百草园到三味书屋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!