Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绅士
Pinyin: shēn shì
Meanings: Gentleman; a polite and educated man., Quý ông, người đàn ông lịch sự và có giáo dục., ①旧时在地方上有财有势或得过一官半职的人,以地主和退职官僚居多。[例]他的父亲是开锡箔店的;听说现在……快要升到绅士的地位了。——《从百草园到三味书屋》。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 申, 纟, 一, 十
Chinese meaning: ①旧时在地方上有财有势或得过一官半职的人,以地主和退职官僚居多。[例]他的父亲是开锡箔店的;听说现在……快要升到绅士的地位了。——《从百草园到三味书屋》。
Grammar: Danh từ đơn lẻ, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi lịch thiệp của đàn ông.
Example: 他是一个真正的绅士。
Example pinyin: tā shì yí gè zhēn zhèng de shēn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một quý ông đích thực.

📷 Ba quý ông đẹp trai theo phong cách thập niên 1920 trong một ngôi nhà sang trọng trang nghiêm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quý ông, người đàn ông lịch sự và có giáo dục.
Nghĩa phụ
English
Gentleman; a polite and educated man.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时在地方上有财有势或得过一官半职的人,以地主和退职官僚居多。他的父亲是开锡箔店的;听说现在……快要升到绅士的地位了。——《从百草园到三味书屋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
