Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Group, team; to organize, to arrange, Nhóm, tổ; tổ chức, sắp xếp, ①编织。[例]有力如虎,执辔如组。——《诗·邶风》。[合]组练(组甲与被练;另指军容;绳索);组甲(用线绳带联缀皮革或金属的甲片);组缋(丝织品上的彩色刺绣或绘饰)。*②组织。[合]重组;改组。*③经过提名或任命而产生。[例]组阁。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 且, 纟

Chinese meaning: ①编织。[例]有力如虎,执辔如组。——《诗·邶风》。[合]组练(组甲与被练;另指军容;绳索);组甲(用线绳带联缀皮革或金属的甲片);组缋(丝织品上的彩色刺绣或绘饰)。*②组织。[合]重组;改组。*③经过提名或任命而产生。[例]组阁。

Hán Việt reading: tổ

Grammar: Dùng linh hoạt, có thể làm danh từ chỉ nhóm hoặc động từ biểu thị hành động tổ chức/sắp xếp.

Example: 他们分为几个小组工作。

Example pinyin: tā men fēn wéi jǐ gè xiǎo zǔ gōng zuò 。

Tiếng Việt: Họ được chia thành vài nhóm để làm việc.

HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhóm, tổ; tổ chức, sắp xếp

tổ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Group, team; to organize, to arrange

编织。有力如虎,执辔如组。——《诗·邶风》。组练(组甲与被练;另指军容;绳索);组甲(用线绳带联缀皮革或金属的甲片);组缋(丝织品上的彩色刺绣或绘饰)

组织。重组;改组

经过提名或任命而产生。组阁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

组 (zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung