Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 组长
Pinyin: zǔ zhǎng
Meanings: Group leader; team leader., Trưởng nhóm.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 且, 纟, 长
Grammar: Thuộc nhóm từ ghép, biểu thị vai trò lãnh đạo trong một nhóm nhỏ.
Example: 他是我们学习小组的组长。
Example pinyin: tā shì wǒ men xué xí xiǎo zǔ de zǔ zhǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là trưởng nhóm học tập của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trưởng nhóm.
Nghĩa phụ
English
Group leader; team leader.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!