Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 组成

Pinyin: zǔ chéng

Meanings: Cấu thành, tạo thành một cái gì đó từ các phần tử khác nhau., To constitute or form something from different elements., ①组合而成。[例]受邀组成政府。[例]组成全体的各部分。[例]三个班组成一个排。*②各部分在整体中的比重。[例]水的组成。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 且, 纟, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①组合而成。[例]受邀组成政府。[例]组成全体的各部分。[例]三个班组成一个排。*②各部分在整体中的比重。[例]水的组成。

Grammar: Động từ thường đứng trước danh từ để mô tả nguồn gốc hoặc thành phần cấu tạo của đối tượng.

Example: 这个团队由五个人组成。

Example pinyin: zhè ge tuán duì yóu wǔ gè rén zǔ chéng 。

Tiếng Việt: Đội nhóm này bao gồm năm người.

组成
zǔ chéng
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấu thành, tạo thành một cái gì đó từ các phần tử khác nhau.

To constitute or form something from different elements.

组合而成。受邀组成政府。组成全体的各部分。三个班组成一个排

各部分在整体中的比重。水的组成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

组成 (zǔ chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung