Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 练
Pinyin: liàn
Meanings: Rèn luyện, tập luyện., To practice, to train., ①白绢:素练。江平如练。*②把生丝、麻或布帛煮熟,使柔软洁白:练漂(“漂”,漂白)。*③反复学习,多次操作:练习。练笔。练操。训练。练功。*④经验多,精熟:老练。熟练。干(gàn)练。练达(阅历多而通达人情世故)。*⑤姓氏。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 纟
Chinese meaning: ①白绢:素练。江平如练。*②把生丝、麻或布帛煮熟,使柔软洁白:练漂(“漂”,漂白)。*③反复学习,多次操作:练习。练笔。练操。训练。练功。*④经验多,精熟:老练。熟练。干(gàn)练。练达(阅历多而通达人情世故)。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: luyện
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục tiêu hoặc hoạt động cụ thể phía sau.
Example: 他每天练习打篮球。
Example pinyin: tā měi tiān liàn xí dǎ lán qiú 。
Tiếng Việt: Anh ấy luyện tập bóng rổ mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện, tập luyện.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
luyện
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To practice, to train.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
素练。江平如练
练漂(“漂”,漂白)
练习。练笔。练操。训练。练功
老练。熟练。干(gàn)练。练达(阅历多而通达人情世故)
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!