Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 练习
Pinyin: liàn xí
Meanings: To practice in order to improve skills., Luyện tập, thực hành để nâng cao kỹ năng., ①习题或作业(如一篇作文)。[例]拼音练习。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 纟, 冫, 𠃌
Chinese meaning: ①习题或作业(如一篇作文)。[例]拼音练习。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc động từ khác để chỉ hành động luyện tập cụ thể.
Example: 每天练习弹钢琴。
Example pinyin: měi tiān liàn xí tán gāng qín 。
Tiếng Việt: Mỗi ngày luyện tập chơi đàn piano.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luyện tập, thực hành để nâng cao kỹ năng.
Nghĩa phụ
English
To practice in order to improve skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
习题或作业(如一篇作文)。拼音练习
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!