Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 线绳
Pinyin: xiàn shéng
Meanings: Thin and long string, usually made of materials like cotton or nylon., Sợi dây nhỏ và dài, thường được làm từ các vật liệu như sợi bông hoặc nilon., ①用许多股棉线搓合成的绳子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 戋, 纟, 黾
Chinese meaning: ①用许多股棉线搓合成的绳子。
Grammar: Là danh từ chỉ đồ vật, có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi nói về sự ràng buộc hoặc kết nối bằng dây.
Example: 她用线绳把包裹绑好。
Example pinyin: tā yòng xiàn shéng bǎ bāo guǒ bǎng hǎo 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng sợi dây để buộc gói hàng lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi dây nhỏ và dài, thường được làm từ các vật liệu như sợi bông hoặc nilon.
Nghĩa phụ
English
Thin and long string, usually made of materials like cotton or nylon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用许多股棉线搓合成的绳子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!