Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 线索
Pinyin: xiàn suǒ
Meanings: Clue, lead, Dấu vết, manh mối, ①比喻事情可寻的端绪,路径;隐密的消息;思路,脉络。[例]我想汪牢头之言实有线索,堂上付之不理,教我怎生奈何?——《禅真后史》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 戋, 纟, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①比喻事情可寻的端绪,路径;隐密的消息;思路,脉络。[例]我想汪牢头之言实有线索,堂上付之不理,教我怎生奈何?——《禅真后史》。
Grammar: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh điều tra hoặc tìm kiếm sự thật. Có thể đi kèm với các động từ như 找到 (tìm thấy), 发现 (phát hiện).
Example: 警方找到了一些重要线索。
Example pinyin: jǐng fāng zhǎo dào le yì xiē zhòng yào xiàn suǒ 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã tìm thấy một số manh mối quan trọng.

📷 Các tín hiệu bi-a bằng gỗ khác nhau được cô lập trên nền trắng. Thiết bị thể thao Snooker. Gợi ý hồ bơi cổ điển. Hoạt động giải trí và giải trí. Hình minh họa vector
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu vết, manh mối
Nghĩa phụ
English
Clue, lead
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事情可寻的端绪,路径;隐密的消息;思路,脉络。我想汪牢头之言实有线索,堂上付之不理,教我怎生奈何?——《禅真后史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
