Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纽
Pinyin: niǔ
Meanings: Button; or something small and round used for connection., Nút (quần áo), nút bấm; hoặc chỉ thứ gì nhỏ, tròn dùng để kết nối., ①用本义。指可解的结。[据]纽,系也。一曰结而可解。——《说文》。按,结而不可解曰缔。[例]并纽约。——《礼记·玉藻》。疏:“带之交结之处。”[例]冠帻簪簧结发纽。——《急就篇》。[合]纽约(用以扣合衣服的纽结)。*②比喻事物的根本,关键。[例]禹舜之所纽也。——《庄子·人间世》。[合]电纽;枢纽。*③纽绊。器物上用以提携或系绳带的部件。[例]延纽。——《周礼·弁师》。注:“小鼻在武上,笄可贯也。”[合]秤纽;印纽。*④钮扣。[合]纽门(纽扣的套孔,纽攀儿);纽门儿(纽门)。*⑤汉语音韵学名词,指辅音或声母。如“声母”又称“声纽”。*⑥姓氏。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丑, 纟
Chinese meaning: ①用本义。指可解的结。[据]纽,系也。一曰结而可解。——《说文》。按,结而不可解曰缔。[例]并纽约。——《礼记·玉藻》。疏:“带之交结之处。”[例]冠帻簪簧结发纽。——《急就篇》。[合]纽约(用以扣合衣服的纽结)。*②比喻事物的根本,关键。[例]禹舜之所纽也。——《庄子·人间世》。[合]电纽;枢纽。*③纽绊。器物上用以提携或系绳带的部件。[例]延纽。——《周礼·弁师》。注:“小鼻在武上,笄可贯也。”[合]秤纽;印纽。*④钮扣。[合]纽门(纽扣的套孔,纽攀儿);纽门儿(纽门)。*⑤汉语音韵学名词,指辅音或声母。如“声母”又称“声纽”。*⑥姓氏。
Hán Việt reading: nữu
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu về quần áo hoặc thiết kế.
Example: 这件衣服的纽扣掉了。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de niǔ kòu diào le 。
Tiếng Việt: Cúc áo của chiếc áo này bị rơi mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nút (quần áo), nút bấm; hoặc chỉ thứ gì nhỏ, tròn dùng để kết nối.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nữu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Button; or something small and round used for connection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“带之交结之处。”冠帻簪簧结发纽。——《急就篇》。纽约(用以扣合衣服的纽结)
比喻事物的根本,关键。禹舜之所纽也。——《庄子·人间世》。电纽;枢纽
“小鼻在武上,笄可贯也。”秤纽;印纽
钮扣。纽门(纽扣的套孔,纽攀儿);纽门儿(纽门)
汉语音韵学名词,指辅音或声母。如“声母”又称“声纽”
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!