Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纽带

Pinyin: niǔ dài

Meanings: Sợi dây ràng buộc hoặc kết nối các thứ với nhau, tượng trưng cho mối liên kết., A bond or tie that connects things together, symbolizing a link or connection., ①指起联系作用的人或事物。[例]交通运输部门是城乡交流的纽带。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丑, 纟, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①指起联系作用的人或事物。[例]交通运输部门是城乡交流的纽带。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng theo nghĩa bóng, ví dụ: 情感纽带 (mối liên kết cảm xúc).

Example: 友谊是两国之间的纽带。

Example pinyin: yǒu yì shì liǎng guó zhī jiān de niǔ dài 。

Tiếng Việt: Tình bạn là mối liên kết giữa hai quốc gia.

纽带 - niǔ dài
纽带
niǔ dài

📷 huynh đệ

纽带
niǔ dài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi dây ràng buộc hoặc kết nối các thứ với nhau, tượng trưng cho mối liên kết.

A bond or tie that connects things together, symbolizing a link or connection.

指起联系作用的人或事物。交通运输部门是城乡交流的纽带

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...