Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纺织工业

Pinyin: fǎng zhī gōng yè

Meanings: Textile industry, Công nghiệp dệt may, ①生产织物和生产制成织物的纤维、纱、线和其他原料的工业部门。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 方, 纟, 只, 工, 一

Chinese meaning: ①生产织物和生产制成织物的纤维、纱、线和其他原料的工业部门。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến lĩnh vực công nghiệp.

Example: 纺织工业是这个国家的重要经济支柱。

Example pinyin: fǎng zhī gōng yè shì zhè ge guó jiā de zhòng yào jīng jì zhī zhù 。

Tiếng Việt: Công nghiệp dệt may là trụ cột kinh tế quan trọng của quốc gia này.

纺织工业
fǎng zhī gōng yè
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nghiệp dệt may

Textile industry

生产织物和生产制成织物的纤维、纱、线和其他原料的工业部门

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纺织工业 (fǎng zhī gōng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung