Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纹银

Pinyin: wén yín

Meanings: Patterned silver (traditional silver from ancient times), Bạc có hoa văn (bạc truyền thống thời xưa), ①指成色最好的银子。[例]十足纹银。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 文, 纟, 艮, 钅

Chinese meaning: ①指成色最好的银子。[例]十足纹银。

Grammar: Danh từ cụ thể, liên quan đến văn hóa và lịch sử.

Example: 古代的纹银制品十分珍贵。

Example pinyin: gǔ dài de wén yín zhì pǐn shí fēn zhēn guì 。

Tiếng Việt: Những sản phẩm bạc có hoa văn thời cổ đại rất quý giá.

纹银
wén yín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạc có hoa văn (bạc truyền thống thời xưa)

Patterned silver (traditional silver from ancient times)

指成色最好的银子。十足纹银

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纹银 (wén yín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung