Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纹身
Pinyin: wén shēn
Meanings: To tattoo; body art/tattoo, Xăm mình; hình xăm trên cơ thể, ①也作文身,即以针刺皮肤,抹上颜色,以留下永久性的花纹,有美化或表示身分地位的作用。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 文, 纟, 身
Chinese meaning: ①也作文身,即以针刺皮肤,抹上颜色,以留下永久性的花纹,有美化或表示身分地位的作用。
Grammar: Động từ khi biểu thị hành động xăm; danh từ khi chỉ kết quả/hình ảnh xăm.
Example: 他手臂上的纹身很酷。
Example pinyin: tā shǒu bì shàng de wén shēn hěn kù 。
Tiếng Việt: Hình xăm trên cánh tay anh ấy rất ngầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xăm mình; hình xăm trên cơ thể
Nghĩa phụ
English
To tattoo; body art/tattoo
Nghĩa tiếng trung
中文释义
也作文身,即以针刺皮肤,抹上颜色,以留下永久性的花纹,有美化或表示身分地位的作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!