Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纹章
Pinyin: wén zhāng
Meanings: Coat of arms, emblem of family or organization, Huy hiệu, biểu tượng gia tộc hoặc tổ chức, ①授于城镇、公司等或为其采用的作为一种标志或商标的有条纹的徽章。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 文, 纟, 早, 立
Chinese meaning: ①授于城镇、公司等或为其采用的作为一种标志或商标的有条纹的徽章。
Grammar: Danh từ liên quan đến biểu tượng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 这枚纹章代表了他们的家族历史。
Example pinyin: zhè méi wén zhāng dài biǎo le tā men de jiā zú lì shǐ 。
Tiếng Việt: Huy hiệu này đại diện cho lịch sử gia đình họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy hiệu, biểu tượng gia tộc hoặc tổ chức
Nghĩa phụ
English
Coat of arms, emblem of family or organization
Nghĩa tiếng trung
中文释义
授于城镇、公司等或为其采用的作为一种标志或商标的有条纹的徽章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!