Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纹丝不动
Pinyin: wén sī bù dòng
Meanings: Completely motionless, not moving at all, Hoàn toàn bất động, không hề nhúc nhích, 一点儿也不动。形容没有丝毫改变。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第38回“金莲坐在床上,纹丝儿不动,把脸儿沉着。”[例]但是由于调皮骡子长久没有摊上任务,求战心切,仍然~地聚精会神地伏在草丛里。——魏巍《东方》第五部第六章。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 文, 纟, 一, 云, 力
Chinese meaning: 一点儿也不动。形容没有丝毫改变。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第38回“金莲坐在床上,纹丝儿不动,把脸儿沉着。”[例]但是由于调皮骡子长久没有摊上任务,求战心切,仍然~地聚精会神地伏在草丛里。——魏巍《东方》第五部第六章。
Grammar: Thành ngữ tĩnh từ, dùng để miêu tả trạng thái hoàn toàn bất động.
Example: 面对敌人的威胁,他依然纹丝不动。
Example pinyin: miàn duì dí rén de wēi xié , tā yī rán wén sī bú dòng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với mối đe dọa của kẻ thù, anh vẫn đứng im không nhúc nhích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn bất động, không hề nhúc nhích
Nghĩa phụ
English
Completely motionless, not moving at all
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一点儿也不动。形容没有丝毫改变。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第38回“金莲坐在床上,纹丝儿不动,把脸儿沉着。”[例]但是由于调皮骡子长久没有摊上任务,求战心切,仍然~地聚精会神地伏在草丛里。——魏巍《东方》第五部第六章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế