Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǐ

Meanings: Giấy., Paper., ①用植物纤维制成的薄片,作为写画、印刷书报、包装等用:纸张。纸币。纸烟。纸上谈兵(喻空谈理论不解决实际问题)。洛阳纸贵(称誉别人的著作)。金迷纸醉。*②量词,指书信、文件的张数:一纸空文。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 氏, 纟

Chinese meaning: ①用植物纤维制成的薄片,作为写画、印刷书报、包装等用:纸张。纸币。纸烟。纸上谈兵(喻空谈理论不解决实际问题)。洛阳纸贵(称誉别人的著作)。金迷纸醉。*②量词,指书信、文件的张数:一纸空文。

Hán Việt reading: chỉ

Grammar: Từ cơ bản, dễ sử dụng trong mọi ngữ cảnh.

Example: 这张纸很薄。

Example pinyin: zhè zhāng zhǐ hěn báo 。

Tiếng Việt: Tờ giấy này rất mỏng.

zhǐ
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy.

chỉ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Paper.

用植物纤维制成的薄片,作为写画、印刷书报、包装等用

纸张。纸币。纸烟。纸上谈兵(喻空谈理论不解决实际问题)。洛阳纸贵(称誉别人的著作)。金迷纸醉

量词,指书信、文件的张数

一纸空文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纸 (zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung