Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸鹞

Pinyin: zhǐ yào

Meanings: Paper kite; also refers to a kite shaped like a hawk made from paper, Diều giấy; cũng có thể chỉ loài chim cắt (diều hâu) làm từ giấy, ①[方言]风筝。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氏, 纟, 䍃, 鸟

Chinese meaning: ①[方言]风筝。

Grammar: Danh từ liên quan đến đồ chơi hoặc hình tượng nghệ thuật dân gian.

Example: 小朋友们在公园里放纸鹞。

Example pinyin: xiǎo péng yǒu men zài gōng yuán lǐ fàng zhǐ yào 。

Tiếng Việt: Các em nhỏ thả diều giấy trong công viên.

纸鹞
zhǐ yào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diều giấy; cũng có thể chỉ loài chim cắt (diều hâu) làm từ giấy

Paper kite; also refers to a kite shaped like a hawk made from paper

[方言]风筝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纸鹞 (zhǐ yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung