Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸鱼

Pinyin: zhǐ yú

Meanings: Cá giấy (thường dùng để trang trí hoặc làm đồ chơi), Paper fish (often used for decoration or as toys), ①衣鱼。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氏, 纟, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: ①衣鱼。

Grammar: Danh từ vật cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí hoặc thủ công nghệ thuật.

Example: 孩子们喜欢玩纸鱼。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan wán zhǐ yú 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi cá giấy.

纸鱼
zhǐ yú
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá giấy (thường dùng để trang trí hoặc làm đồ chơi)

Paper fish (often used for decoration or as toys)

衣鱼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纸鱼 (zhǐ yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung