Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸马

Pinyin: zhǐ mǎ

Meanings: Ngựa giấy (một phần của đồ mã, tượng trưng cho ngựa dành cho người đã khuất), Paper horse (part of the joss offerings, symbolizing horses for the deceased), ①印有神像供祭祀时焚化用的纸片。*②[方言]用纸糊成的人、车、马等,迷信的人祭祀时用来焚化。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 氏, 纟, 一

Chinese meaning: ①印有神像供祭祀时焚化用的纸片。*②[方言]用纸糊成的人、车、马等,迷信的人祭祀时用来焚化。

Grammar: Danh từ thuộc nhóm từ vựng về tín ngưỡng và nghi thức truyền thống.

Example: 葬礼上通常会烧纸马。

Example pinyin: zàng lǐ shàng tōng cháng huì shāo zhǐ mǎ 。

Tiếng Việt: Trong đám tang thường đốt ngựa giấy.

纸马
zhǐ mǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa giấy (một phần của đồ mã, tượng trưng cho ngựa dành cho người đã khuất)

Paper horse (part of the joss offerings, symbolizing horses for the deceased)

印有神像供祭祀时焚化用的纸片

[方言]用纸糊成的人、车、马等,迷信的人祭祀时用来焚化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...