Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸花

Pinyin: zhǐ huā

Meanings: Paper flower, Hoa làm bằng giấy, ①用纸做成的花。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 氏, 纟, 化, 艹

Chinese meaning: ①用纸做成的花。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các loại hoa được làm từ giấy dùng trong trang trí hoặc nghi lễ.

Example: 她做了一些纸花装饰房间。

Example pinyin: tā zuò le yì xiē zhǐ huā zhuāng shì fáng jiān 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã làm một vài bông hoa giấy để trang trí phòng.

纸花
zhǐ huā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa làm bằng giấy

Paper flower

用纸做成的花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纸花 (zhǐ huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung