Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸短情长

Pinyin: zhǐ duǎn qíng cháng

Meanings: Giấy ngắn tình dài (dùng để nói về cảm xúc sâu sắc khó diễn đạt qua lời văn ngắn gọn)., Paper is short but feelings are long (used to describe deep emotions that cannot be fully expressed in brief words)., 简短的信纸无法写完深长的情意。形容情意深长。[出处]徐枕亚《玉梨魂》第八章“言尽于此,愿君之勿忘也。芳兰两种,割爱相赠,此花尚非俗品,一名小荷,一名一品,病中得此,足慰岑寂,且可为养心之一助焉。临颖神驰,书不成字,纸短情长,伏惟珍重。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 氏, 纟, 矢, 豆, 忄, 青, 长

Chinese meaning: 简短的信纸无法写完深长的情意。形容情意深长。[出处]徐枕亚《玉梨魂》第八章“言尽于此,愿君之勿忘也。芳兰两种,割爱相赠,此花尚非俗品,一名小荷,一名一品,病中得此,足慰岑寂,且可为养心之一助焉。临颖神驰,书不成字,纸短情长,伏惟珍重。”

Grammar: Thường dùng làm thành ngữ, đóng vai trò bổ nghĩa hoặc trực tiếp làm chủ ngữ/vị ngữ.

Example: 虽纸短情长,但他依然尽力表达爱意。

Example pinyin: suī zhǐ duǎn qíng cháng , dàn tā yī rán jìn lì biǎo dá ài yì 。

Tiếng Việt: Dù giấy ngắn tình dài nhưng anh ấy vẫn cố gắng bày tỏ tình yêu.

纸短情长
zhǐ duǎn qíng cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy ngắn tình dài (dùng để nói về cảm xúc sâu sắc khó diễn đạt qua lời văn ngắn gọn).

Paper is short but feelings are long (used to describe deep emotions that cannot be fully expressed in brief words).

简短的信纸无法写完深长的情意。形容情意深长。[出处]徐枕亚《玉梨魂》第八章“言尽于此,愿君之勿忘也。芳兰两种,割爱相赠,此花尚非俗品,一名小荷,一名一品,病中得此,足慰岑寂,且可为养心之一助焉。临颖神驰,书不成字,纸短情长,伏惟珍重。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纸短情长 (zhǐ duǎn qíng cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung