Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纸盆
Pinyin: zhǐ pén
Meanings: Loa giấy (loa được làm từ màng giấy)., Paper speaker (speaker made from paper diaphragm)., ①扬声器的锥形纸质或纤维质膜片。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氏, 纟, 分, 皿
Chinese meaning: ①扬声器的锥形纸质或纤维质膜片。
Grammar: Là danh từ cụ thể trong lĩnh vực âm thanh.
Example: 这个扬声器使用的是纸盆。
Example pinyin: zhè ge yáng shēng qì shǐ yòng de shì zhǐ pén 。
Tiếng Việt: Loa này sử dụng màng loa làm từ giấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loa giấy (loa được làm từ màng giấy).
Nghĩa phụ
English
Paper speaker (speaker made from paper diaphragm).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扬声器的锥形纸质或纤维质膜片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!