Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸牌

Pinyin: zhǐ pái

Meanings: Bài tây (bộ bài dùng để chơi các trò chơi bài)., Playing cards (deck of cards used for card games)., ①娱乐用具,是印着各种文字或点子的硬纸片,若干张为一副,种类很多。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氏, 纟, 卑, 片

Chinese meaning: ①娱乐用具,是印着各种文字或点子的硬纸片,若干张为一副,种类很多。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giải trí.

Example: 我们玩了一局纸牌游戏。

Example pinyin: wǒ men wán le yì jú zhǐ pái yóu xì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã chơi một ván bài tây.

纸牌
zhǐ pái
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài tây (bộ bài dùng để chơi các trò chơi bài).

Playing cards (deck of cards used for card games).

娱乐用具,是印着各种文字或点子的硬纸片,若干张为一副,种类很多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...