Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸浆

Pinyin: zhǐ jiāng

Meanings: Pulp (main material for producing paper)., Bột giấy (nguyên liệu chính để sản xuất giấy)., ①含有植物纤维的浆状物,用来造纸。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 氏, 纟, 丬, 夕, 水

Chinese meaning: ①含有植物纤维的浆状物,用来造纸。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh công nghiệp.

Example: 这家工厂生产环保纸浆。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng shēng chǎn huán bǎo zhǐ jiāng 。

Tiếng Việt: Nhà máy này sản xuất bột giấy thân thiện với môi trường.

纸浆
zhǐ jiāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bột giấy (nguyên liệu chính để sản xuất giấy).

Pulp (main material for producing paper).

含有植物纤维的浆状物,用来造纸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...