Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸样

Pinyin: zhǐ yàng

Meanings: Mẫu giấy (mẫu cắt quần áo hoặc đồ thủ công)., Paper pattern (patterns for cutting clothes or crafts)., ①一批纸张中的代表纸页。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 氏, 纟, 木, 羊

Chinese meaning: ①一批纸张中的代表纸页。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường dùng trong ngành may mặc hoặc thủ công mỹ nghệ.

Example: 裁缝根据纸样裁剪布料。

Example pinyin: cái feng gēn jù zhǐ yàng cái jiǎn bù liào 。

Tiếng Việt: Thợ may căn cứ theo mẫu giấy để cắt vải.

纸样
zhǐ yàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẫu giấy (mẫu cắt quần áo hoặc đồ thủ công).

Paper pattern (patterns for cutting clothes or crafts).

一批纸张中的代表纸页

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纸样 (zhǐ yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung