Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸张

Pinyin: zhǐ zhāng

Meanings: Giấy (vật liệu để viết hoặc in)., Paper (material for writing or printing)., ①纸的总称。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 氏, 纟, 弓, 长

Chinese meaning: ①纸的总称。

Grammar: Là danh từ chung, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn phòng phẩm.

Example: 这种纸张质量很好。

Example pinyin: zhè zhǒng zhǐ zhāng zhì liàng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Loại giấy này có chất lượng rất tốt.

纸张
zhǐ zhāng
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy (vật liệu để viết hoặc in).

Paper (material for writing or printing).

纸的总称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纸张 (zhǐ zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung