Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸带

Pinyin: zhǐ dài

Meanings: Paper tape (used in technology or decoration)., Dải giấy (dùng trong công nghệ hoặc trang trí)., ①通过部分或全部穿孔来表示数据的纸条。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 氏, 纟, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①通过部分或全部穿孔来表示数据的纸条。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn.

Example: 打印机需要用纸带记录数据。

Example pinyin: dǎ yìn jī xū yào yòng zhǐ dài jì lù shù jù 。

Tiếng Việt: Máy in cần dùng dải giấy để ghi dữ liệu.

纸带
zhǐ dài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dải giấy (dùng trong công nghệ hoặc trang trí).

Paper tape (used in technology or decoration).

通过部分或全部穿孔来表示数据的纸条

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纸带 (zhǐ dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung