Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸婚

Pinyin: zhǐ hūn

Meanings: Đám cưới giấy (kỷ niệm một năm ngày cưới)., Paper wedding (first wedding anniversary)., ①结婚一周年纪念。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 氏, 纟, 女, 昏

Chinese meaning: ①结婚一周年纪念。

Grammar: Là danh từ chỉ một khái niệm đặc biệt liên quan đến kỷ niệm ngày cưới.

Example: 他们庆祝了他们的纸婚纪念日。

Example pinyin: tā men qìng zhù le tā men de zhǐ hūn jì niàn rì 。

Tiếng Việt: Họ đã kỷ niệm đám cưới giấy của mình.

纸婚
zhǐ hūn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đám cưới giấy (kỷ niệm một năm ngày cưới).

Paper wedding (first wedding anniversary).

结婚一周年纪念

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纸婚 (zhǐ hūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung