Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纷至沓来
Pinyin: fēn zhì tà lái
Meanings: Đến liên tục, dồn dập (miêu tả nhiều thứ hoặc người tới một cách nhanh chóng)., Arriving in large numbers one after another (describing many things or people arriving quickly)., 纷众多,杂乱;沓多,重复。形容接连不断的到来。[出处]宋·朱熹《答何叔京》“六夫其心俨然肃然,常若有所事,则虽事物纷至而沓来,岂足以乱吾之知思。”[例]贴出布告以后,自己在招募公所坐镇,只见应募的小伙子,~,应接不暇。——高阳《清宫外史》下册。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 分, 纟, 土, 日, 水, 来
Chinese meaning: 纷众多,杂乱;沓多,重复。形容接连不断的到来。[出处]宋·朱熹《答何叔京》“六夫其心俨然肃然,常若有所事,则虽事物纷至而沓来,岂足以乱吾之知思。”[例]贴出布告以后,自己在招募公所坐镇,只见应募的小伙子,~,应接不暇。——高阳《清宫外史》下册。
Grammar: Chủ yếu sử dụng làm vị ngữ trong câu. Có thể thay thế bằng '纷至踏来'.
Example: 求职信纷至沓来。
Example pinyin: qiú zhí xìn fēn zhì tà lái 。
Tiếng Việt: Các lá thư xin việc gửi đến dồn dập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến liên tục, dồn dập (miêu tả nhiều thứ hoặc người tới một cách nhanh chóng).
Nghĩa phụ
English
Arriving in large numbers one after another (describing many things or people arriving quickly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纷众多,杂乱;沓多,重复。形容接连不断的到来。[出处]宋·朱熹《答何叔京》“六夫其心俨然肃然,常若有所事,则虽事物纷至而沓来,岂足以乱吾之知思。”[例]贴出布告以后,自己在招募公所坐镇,只见应募的小伙子,~,应接不暇。——高阳《清宫外史》下册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế