Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纷纷
Pinyin: fēn fēn
Meanings: Continuously, repeatedly, one after another., Liên tiếp, nhiều lần, rối rít (diễn tả hành động xảy ra liên tục)., ①多而杂乱。[例]千里黄云白日曛,北风吹雁雪纷纷。——唐·高适《别董大》。[例]纷纷暮雪下辕门,风掣红旗冻不翻。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。*②一个接一个地,接二连三地。[例]霓为衣兮风为马,云之君兮纷纷而来下。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 分, 纟
Chinese meaning: ①多而杂乱。[例]千里黄云白日曛,北风吹雁雪纷纷。——唐·高适《别董大》。[例]纷纷暮雪下辕门,风掣红旗冻不翻。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。*②一个接一个地,接二连三地。[例]霓为衣兮风为马,云之君兮纷纷而来下。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。
Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho động từ, thường đứng trước động từ.
Example: 大家纷纷发表意见。
Example pinyin: dà jiā fēn fēn fā biǎo yì jiàn 。
Tiếng Việt: Mọi người lần lượt đưa ra ý kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp, nhiều lần, rối rít (diễn tả hành động xảy ra liên tục).
Nghĩa phụ
English
Continuously, repeatedly, one after another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多而杂乱。千里黄云白日曛,北风吹雁雪纷纷。——唐·高适《别董大》。纷纷暮雪下辕门,风掣红旗冻不翻。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》
一个接一个地,接二连三地。霓为衣兮风为马,云之君兮纷纷而来下。——唐·李白《梦游天姥吟留别》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!