Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纷纷籍籍
Pinyin: fēn fēn jí jí
Meanings: Rối ren, lộn xộn (miêu tả tình huống phức tạp và không rõ ràng)., Chaotic, disorderly (describing a complex and unclear situation)., 纷纷众多。籍籍杂乱的样子。纵横交错。形容众多而且杂乱的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 54
Radicals: 分, 纟, 竹, 耤
Chinese meaning: 纷纷众多。籍籍杂乱的样子。纵横交错。形容众多而且杂乱的样子。
Grammar: Thường đứng sau động từ để bổ nghĩa cho hành động.
Example: 消息传来,大家议论得纷纷籍籍。
Example pinyin: xiāo xī chuán lái , dà jiā yì lùn dé fēn fēn jí jí 。
Tiếng Việt: Tin tức truyền đến, mọi người bàn tán rối ren.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rối ren, lộn xộn (miêu tả tình huống phức tạp và không rõ ràng).
Nghĩa phụ
English
Chaotic, disorderly (describing a complex and unclear situation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纷纷众多。籍籍杂乱的样子。纵横交错。形容众多而且杂乱的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế