Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纷纷攘攘
Pinyin: fēn fēn rǎng rǎng
Meanings: In a hustle and bustle (used to describe crowded and chaotic scenes)., Ồ ạt, náo nhiệt (dùng để miêu tả cảnh tượng đông đúc và hỗn loạn), 纷纷众多;攘攘杂乱的样子。众多且杂乱。形容人群杂乱。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷十八杨八老看见乡村百姓,纷纷攘攘,都来城中逃难。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 54
Radicals: 分, 纟, 扌, 襄
Chinese meaning: 纷纷众多;攘攘杂乱的样子。众多且杂乱。形容人群杂乱。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷十八杨八老看见乡村百姓,纷纷攘攘,都来城中逃难。”
Grammar: Thường dùng làm trạng ngữ hoặc định ngữ trong câu.
Example: 车站里人来人往,纷纷攘攘。
Example pinyin: chē zhàn lǐ rén lái rén wǎng , fēn fēn rǎng rǎng 。
Tiếng Việt: Ở nhà ga người đến người đi, rất náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồ ạt, náo nhiệt (dùng để miêu tả cảnh tượng đông đúc và hỗn loạn)
Nghĩa phụ
English
In a hustle and bustle (used to describe crowded and chaotic scenes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纷纷众多;攘攘杂乱的样子。众多且杂乱。形容人群杂乱。[出处]明·冯梦龙《喻世明言》卷十八杨八老看见乡村百姓,纷纷攘攘,都来城中逃难。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế