Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纷纷扰扰

Pinyin: fēn fēn rǎo rǎo

Meanings: Chaotic, complex, and noisy - describes a turbulent situation., Rối ren, phức tạp và ồn ào - mô tả tình huống hỗn loạn., 凌乱的样子。也形容思绪纷乱。[出处]战国宋玉《神女赋·序》“精神恍惚,若有所喜,纷纷扰扰,未知何意。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 分, 纟, 尤, 扌

Chinese meaning: 凌乱的样子。也形容思绪纷乱。[出处]战国宋玉《神女赋·序》“精神恍惚,若有所喜,纷纷扰扰,未知何意。”

Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả, thường dùng trong văn cảnh phê phán.

Example: 社会上总是纷纷扰扰。

Example pinyin: shè huì shàng zǒng shì fēn fēn rǎo rǎo 。

Tiếng Việt: Trong xã hội luôn luôn rối ren và ồn ào.

纷纷扰扰
fēn fēn rǎo rǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối ren, phức tạp và ồn ào - mô tả tình huống hỗn loạn.

Chaotic, complex, and noisy - describes a turbulent situation.

凌乱的样子。也形容思绪纷乱。[出处]战国宋玉《神女赋·序》“精神恍惚,若有所喜,纷纷扰扰,未知何意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纷纷扰扰 (fēn fēn rǎo rǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung