Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纷纷扬扬

Pinyin: fēn fēn yáng yáng

Meanings: Scattered and floating in the air (usually referring to snow or dust) - describes a drifting scene., Bay tán loạn trong không khí (thường chỉ tuyết hoặc bụi) - mô tả khung cảnh lãng đãng., 纷纷众多;扬扬飘荡的样子。形容雪花飘落的样子。[出处]元·无名氏《渔樵记》第一折“今日遇着暮冬天道,纷纷扬扬,下着如此这般大雪。”[例]只见四下彤云密布,又见~,飞来一天瑞雪来。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 分, 纟, 扌

Chinese meaning: 纷纷众多;扬扬飘荡的样子。形容雪花飘落的样子。[出处]元·无名氏《渔樵记》第一折“今日遇着暮冬天道,纷纷扬扬,下着如此这般大雪。”[例]只见四下彤云密布,又见~,飞来一天瑞雪来。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二回。

Grammar: Thành ngữ miêu tả khung cảnh, thường dùng trong văn tả cảnh.

Example: 雪花纷纷扬扬地飘落。

Example pinyin: xuě huā fēn fēn yáng yáng dì piāo luò 。

Tiếng Việt: Những bông tuyết bay tán loạn trong không khí.

纷纷扬扬
fēn fēn yáng yáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay tán loạn trong không khí (thường chỉ tuyết hoặc bụi) - mô tả khung cảnh lãng đãng.

Scattered and floating in the air (usually referring to snow or dust) - describes a drifting scene.

纷纷众多;扬扬飘荡的样子。形容雪花飘落的样子。[出处]元·无名氏《渔樵记》第一折“今日遇着暮冬天道,纷纷扬扬,下着如此这般大雪。”[例]只见四下彤云密布,又见~,飞来一天瑞雪来。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纷纷扬扬 (fēn fēn yáng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung