Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纷红骇绿
Pinyin: fēn hóng hài lǜ
Meanings: The vibrant and rich colors of nature - refers to colorful natural beauty., Cảnh sắc rực rỡ và phong phú của thiên nhiên - ám chỉ vẻ đẹp tự nhiên đầy màu sắc., 纷纷披;红指红花;骇散乱;绿指绿叶。纷披散乱的红花绿叶。形容花草树木随风摆动。[出处]唐·柳宗元《袁空渴记》“每风自四山而下,振动大木,掩苒众草,给红骇绿,蓊郁香气。”[例]~,掩苒何穷,劈柳鸣条,萧骚无际。——清·蒲松龄《聊斋志异·绛妃》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 分, 纟, 工, 亥, 马, 录
Chinese meaning: 纷纷披;红指红花;骇散乱;绿指绿叶。纷披散乱的红花绿叶。形容花草树木随风摆动。[出处]唐·柳宗元《袁空渴记》“每风自四山而下,振动大木,掩苒众草,给红骇绿,蓊郁香气。”[例]~,掩苒何穷,劈柳鸣条,萧骚无际。——清·蒲松龄《聊斋志异·绛妃》。
Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả, thường dùng trong văn chương tả cảnh.
Example: 春天里,大地呈现出纷红骇绿的景象。
Example pinyin: chūn tiān lǐ , dà dì chéng xiàn chū fēn hóng hài lǜ de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Mùa xuân, mặt đất hiện lên với cảnh sắc rực rỡ muôn màu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh sắc rực rỡ và phong phú của thiên nhiên - ám chỉ vẻ đẹp tự nhiên đầy màu sắc.
Nghĩa phụ
English
The vibrant and rich colors of nature - refers to colorful natural beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纷纷披;红指红花;骇散乱;绿指绿叶。纷披散乱的红花绿叶。形容花草树木随风摆动。[出处]唐·柳宗元《袁空渴记》“每风自四山而下,振动大木,掩苒众草,给红骇绿,蓊郁香气。”[例]~,掩苒何穷,劈柳鸣条,萧骚无际。——清·蒲松龄《聊斋志异·绛妃》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế