Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纷杂

Pinyin: fēn zá

Meanings: Complicated, disorderly, diverse but without order., Phức tạp, lộn xộn, đa dạng nhưng không có trật tự., ①多而乱;杂乱。[例]那个集市虽小,却显得很纷杂。[例]钱头纷杂如麻。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 分, 纟, 九, 朩

Chinese meaning: ①多而乱;杂乱。[例]那个集市虽小,却显得很纷杂。[例]钱头纷杂如麻。

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho trạng thái hoặc môi trường, thường đi kèm danh từ.

Example: 市场上的声音纷杂无比。

Example pinyin: shì chǎng shàng de shēng yīn fēn zá wú bǐ 。

Tiếng Việt: Âm thanh trong chợ thật sự lộn xộn.

纷杂
fēn zá
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phức tạp, lộn xộn, đa dạng nhưng không có trật tự.

Complicated, disorderly, diverse but without order.

多而乱;杂乱。那个集市虽小,却显得很纷杂。钱头纷杂如麻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纷杂 (fēn zá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung