Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纷披

Pinyin: fēn pī

Meanings: Rối bời, tán loạn (thường dùng để miêu tả tóc hoặc quần áo)., Messy, disheveled (often used for hair or clothing)., ①杂乱而散散落落。[例]纷披草树,散乱烟霞。——庾信《枯树赋》。[例]枫松相间,五色纷披,灿若图绣。——《徐霞客游记·游黄山记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 分, 纟, 扌, 皮

Chinese meaning: ①杂乱而散散落落。[例]纷披草树,散乱烟霞。——庾信《枯树赋》。[例]枫松相间,五色纷披,灿若图绣。——《徐霞客游记·游黄山记》。

Grammar: Động từ mang tính hình tượng, thường mô tả trạng thái lộn xộn.

Example: 她的头发纷披在肩上。

Example pinyin: tā de tóu fa fēn pī zài jiān shàng 。

Tiếng Việt: Tóc cô ấy rối bời trên vai.

纷披
fēn pī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối bời, tán loạn (thường dùng để miêu tả tóc hoặc quần áo).

Messy, disheveled (often used for hair or clothing).

杂乱而散散落落。纷披草树,散乱烟霞。——庾信《枯树赋》。枫松相间,五色纷披,灿若图绣。——《徐霞客游记·游黄山记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纷披 (fēn pī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung