Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纷奢
Pinyin: fēn shē
Meanings: Xa hoa, phô trương quá mức., Extravagant and ostentatious., ①繁华奢侈。[例]人爱纷奢,人亦念其家。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 分, 纟, 大, 者
Chinese meaning: ①繁华奢侈。[例]人爱纷奢,人亦念其家。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm tiêu cực, thường gắn với phê phán.
Example: 这种生活方式过于纷奢。
Example pinyin: zhè zhǒng shēng huó fāng shì guò yú fēn shē 。
Tiếng Việt: Lối sống này quá xa hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa hoa, phô trương quá mức.
Nghĩa phụ
English
Extravagant and ostentatious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
繁华奢侈。人爱纷奢,人亦念其家。——唐·杜牧《阿房宫赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!