Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纷争
Pinyin: fēn zhēng
Meanings: Tranh chấp, xung đột giữa các bên., Disputes or conflicts between parties., ①争执。*②愤怒的、厉害的、吵闹的或长时间的争论或吵架。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 分, 纟, コ, 一, 亅, 𠂊
Chinese meaning: ①争执。*②愤怒的、厉害的、吵闹的或长时间的争论或吵架。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các cấu trúc như “引发纷争” (gây ra tranh chấp).
Example: 两国之间的纷争不断升级。
Example pinyin: liǎng guó zhī jiān de fēn zhēng bú duàn shēng jí 。
Tiếng Việt: Tranh chấp giữa hai nước ngày càng leo thang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh chấp, xung đột giữa các bên.
Nghĩa phụ
English
Disputes or conflicts between parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
争执
愤怒的、厉害的、吵闹的或长时间的争论或吵架
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!