Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纷乱
Pinyin: fēn luàn
Meanings: Chaotic, disordered, or messy., Hỗn loạn, rối ren, không trật tự., ①杂乱,混杂。[例]纷乱的事情。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 分, 纟, 乚, 舌
Chinese meaning: ①杂乱,混杂。[例]纷乱的事情。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho trạng thái hoặc tình huống, thường đứng trước danh từ.
Example: 战后城市一片纷乱。
Example pinyin: zhàn hòu chéng shì yí piàn fēn luàn 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, thành phố chìm trong hỗn loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗn loạn, rối ren, không trật tự.
Nghĩa phụ
English
Chaotic, disordered, or messy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杂乱,混杂。纷乱的事情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!