Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纷乱如麻
Pinyin: fēn luàn rú má
Meanings: Rối ren như đám gai - mô tả tình huống cực kỳ phức tạp và khó giải quyết., Chaotic like tangled hemp - describes an extremely complex and difficult situation., 麻麻团。交错杂乱像一团乱麻。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 分, 纟, 乚, 舌, 口, 女, 广, 林
Chinese meaning: 麻麻团。交错杂乱像一团乱麻。
Grammar: So sánh mang tính hình ảnh, thường dùng để nhấn mạnh mức độ phức tạp.
Example: 这个案件纷乱如麻,难以理清。
Example pinyin: zhè ge àn jiàn fēn luàn rú má , nán yǐ lǐ qīng 。
Tiếng Việt: Vụ án này rối ren như đám gai, khó mà giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rối ren như đám gai - mô tả tình huống cực kỳ phức tạp và khó giải quyết.
Nghĩa phụ
English
Chaotic like tangled hemp - describes an extremely complex and difficult situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
麻麻团。交错杂乱像一团乱麻。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế