Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纶音佛语

Pinyin: guān yīn fó yǔ

Meanings: Lời nói uy nghiêm như tiếng Phật giảng đạo - chỉ lời nói có sức thuyết phục lớn., Words as solemn as Buddha's teachings - refers to highly persuasive speech., 比喻不由得不服从的话。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 仑, 纟, 日, 立, 亻, 弗, 吾, 讠

Chinese meaning: 比喻不由得不服从的话。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc ca ngợi tài hùng biện.

Example: 他的演讲如同纶音佛语,让人深信不疑。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng rú tóng lún yīn fó yǔ , ràng rén shēn xìn bù yí 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy giống như lời Phật giảng, khiến mọi người tin tưởng sâu sắc.

纶音佛语
guān yīn fó yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói uy nghiêm như tiếng Phật giảng đạo - chỉ lời nói có sức thuyết phục lớn.

Words as solemn as Buddha's teachings - refers to highly persuasive speech.

比喻不由得不服从的话。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...