Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵风止燎
Pinyin: zòng fēng zhǐ liáo
Meanings: Tạo gió để làm tắt lửa - ám chỉ hành động chữa cháy bằng cách gây thêm gió (vô ích)., Fanning the fire to extinguish it - refers to futile efforts to solve a problem by worsening the situation., 用鼓风的方法灭火。比喻本欲消弭其事,却反而助长其声势。[出处]隋·王通《中说·问易》“真君、建德之事,适足推波助澜,纵风止燎尔。”[例]幽平而后,有如宣王者出,则礼乐征伐不自诸侯,而《雅》《颂》未可知也。奈何推波助澜,~乎!——宋·欧阳修《王国风解》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 从, 纟, 㐅, 几, 止, 尞, 火
Chinese meaning: 用鼓风的方法灭火。比喻本欲消弭其事,却反而助长其声势。[出处]隋·王通《中说·问易》“真君、建德之事,适足推波助澜,纵风止燎尔。”[例]幽平而后,有如宣王者出,则礼乐征伐不自诸侯,而《雅》《颂》未可知也。奈何推波助澜,~乎!——宋·欧阳修《王国风解》。
Grammar: Thành ngữ mang tính ẩn dụ, mô tả một hành động phản tác dụng.
Example: 他的方法无异于纵风止燎。
Example pinyin: tā de fāng fǎ wú yì yú zòng fēng zhǐ liáo 。
Tiếng Việt: Phương pháp của anh ta chẳng khác gì tạo gió để dập lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo gió để làm tắt lửa - ám chỉ hành động chữa cháy bằng cách gây thêm gió (vô ích).
Nghĩa phụ
English
Fanning the fire to extinguish it - refers to futile efforts to solve a problem by worsening the situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用鼓风的方法灭火。比喻本欲消弭其事,却反而助长其声势。[出处]隋·王通《中说·问易》“真君、建德之事,适足推波助澜,纵风止燎尔。”[例]幽平而后,有如宣王者出,则礼乐征伐不自诸侯,而《雅》《颂》未可知也。奈何推波助澜,~乎!——宋·欧阳修《王国风解》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế