Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纵队

Pinyin: zòng duì

Meanings: Đội quân hoặc đoàn người di chuyển theo hàng dọc., A column or group of people moving in a vertical line., ①纵的队形。[例]第五纵队。[例]军队编制单位之一,我国解放战争时期,解放军曾编纵队,相当于军。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 从, 纟, 人, 阝

Chinese meaning: ①纵的队形。[例]第五纵队。[例]军队编制单位之一,我国解放战争时期,解放军曾编纵队,相当于军。

Grammar: Danh từ chỉ tổ chức quân sự, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân đội.

Example: 解放军的纵队在行军。

Example pinyin: jiě fàng jūn de zòng duì zài háng jūn 。

Tiếng Việt: Đội quân Giải phóng đang di chuyển theo hàng dọc.

纵队 - zòng duì
纵队
zòng duì

📷 Cận cảnh một cột vuông bằng đá cẩm thạch và một tia nắng mặt trời trong một căn phòng tối, lấy nét chọn lọc

纵队
zòng duì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đội quân hoặc đoàn người di chuyển theo hàng dọc.

A column or group of people moving in a vertical line.

纵的队形。第五纵队。军队编制单位之一,我国解放战争时期,解放军曾编纵队,相当于军

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...