Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵身
Pinyin: zòng shēn
Meanings: To leap; to jump with force., Nhảy mạnh, phóng mình nhanh chóng., ①用力使身体腾起。[例]纵身一跳。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 从, 纟, 身
Chinese meaning: ①用力使身体腾起。[例]纵身一跳。
Grammar: Động từ mô tả hành động nhảy mạnh mẽ, thường kèm theo sự nhanh nhẹn.
Example: 他纵身一跃,跳过了栏杆。
Example pinyin: tā zòng shēn yí yuè , tiào guò le lán gān 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhảy mạnh một cái, vượt qua hàng rào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhảy mạnh, phóng mình nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To leap; to jump with force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用力使身体腾起。纵身一跳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!