Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵贯
Pinyin: zòng guàn
Meanings: To run vertically across; to span longitudinally., Chạy xuyên suốt theo chiều dọc, từ đầu này đến đầu kia., ①笔直通过去。[例]大运河纵贯南北。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 从, 纟, 毌, 贝
Chinese meaning: ①笔直通过去。[例]大运河纵贯南北。
Grammar: Động từ mô tả sự kéo dài hoặc trải qua một khoảng cách dọc.
Example: 这条铁路纵贯南北。
Example pinyin: zhè tiáo tiě lù zòng guàn nán běi 。
Tiếng Việt: Tuyến đường sắt này chạy dọc từ nam đến bắc.

📷 Ảnh chứng khoán mẫu may
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy xuyên suốt theo chiều dọc, từ đầu này đến đầu kia.
Nghĩa phụ
English
To run vertically across; to span longitudinally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笔直通过去。大运河纵贯南北
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
